Đọc nhanh: 垂垂 (thuỳ thuỳ). Ý nghĩa là: cúi xuống; gục xuống, dần dần; từ từ.
垂垂 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cúi xuống; gục xuống
形容垂下、降下
✪ 2. dần dần; từ từ
渐渐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂垂
- 垂头丧气
- gục đầu tiu nghỉu; cú rủ.
- 垂手而得
- được một cách dễ dàng.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 名垂史册
- lưu tên sử sách.
- 垂帘听政
- buông rèm chấp chính (ở phía sau giật dây điều khiển).
- 垂帘听政
- buông rèm chấp chính
- 垂手 侍立
- khoanh tay đứng hầu.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›