垂垂 chuí chuí
volume volume

Từ hán việt: 【thuỳ thuỳ】

Đọc nhanh: 垂垂 (thuỳ thuỳ). Ý nghĩa là: cúi xuống; gục xuống, dần dần; từ từ.

Ý Nghĩa của "垂垂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垂垂 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cúi xuống; gục xuống

形容垂下、降下

✪ 2. dần dần; từ từ

渐渐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂垂

  • volume volume

    - 垂头丧气 chuítóusàngqì

    - gục đầu tiu nghỉu; cú rủ.

  • volume volume

    - 垂手而得 chuíshǒuérdé

    - được một cách dễ dàng.

  • volume volume

    - 飞瀑 fēipù 如银帘 rúyínlián 垂下 chuíxià

    - Thác nước như rèm bạc rủ xuống.

  • volume volume

    - 名垂史册 míngchuíshǐcè

    - lưu tên sử sách.

  • volume volume

    - 垂帘听政 chuíliántīngzhèng

    - buông rèm chấp chính (ở phía sau giật dây điều khiển).

  • volume volume

    - 垂帘听政 chuíliántīngzhèng

    - buông rèm chấp chính

  • volume volume

    - 垂手 chuíshǒu 侍立 shìlì

    - khoanh tay đứng hầu.

  • volume volume

    - 偏置 piānzhì de 任何 rènhé 物体 wùtǐ dōu 不是 búshì 垂直 chuízhí de

    - Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét), sĩ 士 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJTM (竹十廿一)
    • Bảng mã:U+5782
    • Tần suất sử dụng:Cao