Đọc nhanh: 脱坯 (thoát bôi). Ý nghĩa là: làm gạch mộc.
脱坯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm gạch mộc
用模子把泥制成土坯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱坯
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 脱坯
- đóng gạch; đổ khuôn gạch.
- 他 在 进 门前 脱帽
- Anh ấy cởi mũ trước khi vào cửa.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 他 对 工作 表现 洒脱
- Anh ấy thể hiện tự nhiên trong công việc.
- 他 对待 工作 总是 很 洒脱
- Anh ấy rất cởi mở trong công việc.
- 你 脱 这么 多 土坯 干什么 呢 ?
- em đóng nhiều gạch như vậy để làm gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坯›
脱›