Đọc nhanh: 脱土坯 (thoát thổ bôi). Ý nghĩa là: Đóng gạch.
脱土坯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đóng gạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱土坯
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 脱坯
- đóng gạch; đổ khuôn gạch.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 你 脱 这么 多 土坯 干什么 呢 ?
- em đóng nhiều gạch như vậy để làm gì?
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
坯›
脱›