Đọc nhanh: 脱叶剂 (thoát hiệp tễ). Ý nghĩa là: Chất làm rụng lá.
脱叶剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất làm rụng lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱叶剂
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
叶›
脱›