视讯 shìxùn
volume volume

Từ hán việt: 【thị tấn】

Đọc nhanh: 视讯 (thị tấn). Ý nghĩa là: hình ảnh trực tuyến. Ví dụ : - 我跟他每天都视讯聊天 Tôi và anh ấy mỗi ngày đều gọi video call nói chuyện

Ý Nghĩa của "视讯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

视讯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình ảnh trực tuyến

Ví dụ:
  • volume volume

    - gēn 每天 měitiān dōu 视讯 shìxùn 聊天 liáotiān

    - Tôi và anh ấy mỗi ngày đều gọi video call nói chuyện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视讯

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 卑视 bēishì 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 电视 diànshì lián 电脑 diànnǎo huài le

    - Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 对视 duìshì le 一眼 yīyǎn

    - Hai người đối mặt nhìn nhau.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 看电视 kàndiànshì 不如 bùrú 一本 yīběn 好书 hǎoshū

    - Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.

  • volume volume

    - yīn 蔑视 mièshì 法庭 fǎtíng ér bèi 传讯 chuánxùn

    - Anh ta đã bị triệu tập vì coi thường tòa án.

  • volume volume

    - gēn 每天 měitiān dōu 视讯 shìxùn 聊天 liáotiān

    - Tôi và anh ấy mỗi ngày đều gọi video call nói chuyện

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻视 qīngshì 老年 lǎonián de 作用 zuòyòng 姜桂余辛 jiāngguìyúxīn 老当益壮 lǎodāngyìzhuàng ne

    - Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
    • Bảng mã:U+8BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao