Đọc nhanh: 脚资 (cước tư). Ý nghĩa là: phí khuân vác; tiền khuân vác.
脚资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí khuân vác; tiền khuân vác
脚夫或搬运工的报酬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚资
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
资›