Đọc nhanh: 脚窝 (cước oa). Ý nghĩa là: dấu chân; vết chân.
脚窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu chân; vết chân
很深的脚印,成窝状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚窝
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
脚›