疾速貌 jí sù mào
volume volume

Từ hán việt: 【tật tốc mạo】

Đọc nhanh: 疾速貌 (tật tốc mạo). Ý nghĩa là: nhoay nhoáy.

Ý Nghĩa của "疾速貌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疾速貌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhoay nhoáy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疾速貌

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 变迁 biànqiān 旧貌换新颜 jiùmàohuànxīnyán

    - Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.

  • volume volume

    - 人不可貌 rénbùkěmào xiāng 海水不可 hǎishuǐbùkě 斗量 dǒuliáng

    - Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc

  • volume volume

    - 人们 rénmen 自古 zìgǔ jiù 使用 shǐyòng 天然 tiānrán 草药 cǎoyào 治疗 zhìliáo 疾病 jíbìng

    - Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě de 速度 sùdù 非常 fēicháng kuài

    - Tốc độ của đường sắt cao tốc rất nhanh.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì de 疾速 jísù 开展 kāizhǎn 促使 cùshǐ le 城市 chéngshì 土地 tǔdì de 寸土寸金 cùntǔcùnjīn

    - Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị

  • volume volume

    - 世界 shìjiè de 面貌 miànmào 大大 dàdà 改观 gǎiguān

    - bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 经济 jīngjì 得到 dédào le 迅速 xùnsù 发展 fāzhǎn

    - Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen duì 关心群众 guānxīnqúnzhòng 疾苦 jíkǔ de 做法 zuòfǎ 极为 jíwéi 不满 bùmǎn

    - Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KOK (大人大)
    • Bảng mã:U+75BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao