Đọc nhanh: 脑震荡 (não chấn đãng). Ý nghĩa là: (med.) chấn động não.
脑震荡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (med.) chấn động não
(med.) cerebral concussion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑震荡
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 社会 震荡
- chấn động xã hội
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脑›
荡›
震›