Đọc nhanh: 脑血管疾病 (não huyết quản tật bệnh). Ý nghĩa là: bệnh mạch máu não.
脑血管疾病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh mạch máu não
cerebrovascular disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑血管疾病
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 他 的 疾病 带来 了 无尽 的 折磨
- Bệnh tật của anh ấy đã mang đến sự dày vò vô tận.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 他 脑干 开始 出血
- Anh ấy đang xuất huyết vào thân não
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疾›
病›
管›
脑›
血›