Đọc nhanh: 脑膜炎 (não mô viêm). Ý nghĩa là: viêm màng não, sưng màng óc; đau màng óc.
脑膜炎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viêm màng não
流行性脑脊髓膜炎的通称
✪ 2. sưng màng óc; đau màng óc
流行性乙型脑炎的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑膜炎
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
脑›
膜›