Đọc nhanh: 脑脂 (não chi). Ý nghĩa là: dịch não。無色透明液體, 充滿于腦室、脊髓中央管和蛛網膜 (腦膜的中層) 下腔中, 并在這些地方循環活動。有保護中樞神經系統和運走中樞神經系統代謝產物的作用。.
脑脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch não。無色透明液體, 充滿于腦室、脊髓中央管和蛛網膜 (腦膜的中層) 下腔中, 并在這些地方循環活動。有保護中樞神經系統和運走中樞神經系統代謝產物的作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑脂
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脂›
脑›