Đọc nhanh: 腿肚 (thối đỗ). Ý nghĩa là: bắp chân; bắp chuối。小腿后面隆起的部分,是由腓腸肌等形成的。.
腿肚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắp chân; bắp chuối。小腿后面隆起的部分,是由腓腸肌等形成的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腿肚
- 他 一看 风势 不 对 , 拔腿就跑
- anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.
- 他 不 小心 蹲 了 腿
- Anh ấy vô tình bị sái chân.
- 他 不 小心 踢 到 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.
- 袜带 儿 太紧 , 勒得 腿肚子 不 舒服
- cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
- 她 的 腿肚子 有点 抽筋
- Bắp chân của cô ấy bị chuột rút nhẹ.
- 走 了 一天 的 路 , 腿肚子 有点儿 酸溜溜 的
- đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
- 他 为了 项目 忙 着 跑腿
- Anh ấy bận rộn chạy việc vì dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肚›
腿›