Đọc nhanh: 脑盖 (não cái). Ý nghĩa là: đầu cái.
脑盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑盖
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 为了 国家 的 利益 即使 肝脑涂地 我 也 在所不惜
- Vì lợi ích của đất nước, dù khó khăn gian khổ cũng không quản ngại khó khăn.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
脑›