Đọc nhanh: 脑膜 (não mạc). Ý nghĩa là: màng não; não mạc; màng óc. Ví dụ : - 脑膜炎 viêm màng não
脑膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng não; não mạc; màng óc
脑表面的结缔组织,有三层,最外层是硬脑膜,中间是蛛网膜,里层是软脑膜脑膜和脊膜相连,中间有脑脊液脑膜有保护脑的作用
- 脑膜炎
- viêm màng não
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑膜
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脑›
膜›