脐橙 qíchéng
volume volume

Từ hán việt: 【tề sập】

Đọc nhanh: 脐橙 (tề sập). Ý nghĩa là: Cam mật.

Ý Nghĩa của "脐橙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

脐橙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cam mật

脐橙(学名:Citrus sinensis Osb. var. brasliliensis Tanaka)是芸香科,柑橘属植物甜橙的一类栽培品种,脐橙最早的品种华盛顿脐橙是1870年由巴西的有核塞来他甜橙的枝变而来,20世纪初,脐橙通过数次引种栽培传入中国。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脐橙

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ chī 這個 zhègè 柳橙 liǔchéng ma

    - Tôi có thể ăn cam này không?

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 橙色 chéngsè de 连衣裙 liányīqún

    - Cô mặc một chiếc váy màu cam.

  • volume volume

    - 雅各 yǎgè yǒu 疝气 shànqì

    - Jacob có một con omphalocele.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī chéng

    - Tôi thích ăn cam.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 橙色 chéngsè

    - Tôi thích màu cam.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 橙子 chéngzi

    - Tôi thích ăn cam.

  • volume volume

    - zài 拿些 náxiē 橙汁 chéngzhī

    - Tôi sẽ đi lấy thêm một ít nước cam.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 甜甜的 tiántiánde 橙子 chéngzi

    - Tôi thích ăn cam ngọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chén , Chéng , Dèng
    • Âm hán việt: Chanh , Sập , Tranh , Đắng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNOT (木弓人廿)
    • Bảng mã:U+6A59
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYKL (月卜大中)
    • Bảng mã:U+8110
    • Tần suất sử dụng:Trung bình