脏话 zānghuà
volume volume

Từ hán việt: 【tạng thoại】

Đọc nhanh: 脏话 (tạng thoại). Ý nghĩa là: lời hạ tiện; lời lẽ bẩn thỉu, nói bậy, nói tục. Ví dụ : - 不说脏话 không nói lời hạ tiện.

Ý Nghĩa của "脏话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脏话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời hạ tiện; lời lẽ bẩn thỉu, nói bậy, nói tục

下流的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不说 bùshuō 脏话 zānghuà

    - không nói lời hạ tiện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏话

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 精彩 jīngcǎi de 插话 chāhuà

    - một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.

  • volume volume

    - 不说 bùshuō 脏话 zānghuà

    - không nói lời hạ tiện.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 别带 biédài 脏字 zāngzì ér

    - trò chuyện không nên dùng lời thô tục.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì yòng 脏话 zānghuà 骂人 màrén

    - Anh ta luôn dùng lời lẽ tục tĩu để chửi người khác.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 总是 zǒngshì dài 脏话 zānghuà

    - Anh ta luôn nói chuyện với lời lẽ thô tục.

  • volume volume

    - ài shuō 脏话 zānghuà 修养 xiūyǎng 太差 tàichà le

    - Anh ấy thích nói bậy, văn hóa quá kém.

  • volume volume

    - 一句 yījù 话触 huàchù dào de 痛处 tòngchù

    - chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.

  • volume volume

    - 一番话 yīfānhuà 含蕴 hányùn zhe 丰富 fēngfù de 哲理 zhélǐ

    - lời nói giàu ý nghĩa triết lý

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng , Zǎng , Zàng
    • Âm hán việt: Táng , Tạng , Tảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIG (月戈土)
    • Bảng mã:U+810F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao