Đọc nhanh: 脏话 (tạng thoại). Ý nghĩa là: lời hạ tiện; lời lẽ bẩn thỉu, nói bậy, nói tục. Ví dụ : - 不说脏话 không nói lời hạ tiện.
脏话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời hạ tiện; lời lẽ bẩn thỉu, nói bậy, nói tục
下流的话
- 不说 脏话
- không nói lời hạ tiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏话
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 不说 脏话
- không nói lời hạ tiện.
- 说话 别带 脏字 儿
- trò chuyện không nên dùng lời thô tục.
- 他 总是 用 脏话 骂人
- Anh ta luôn dùng lời lẽ tục tĩu để chửi người khác.
- 他 说话 总是 带 脏话
- Anh ta luôn nói chuyện với lời lẽ thô tục.
- 他 爱 说 脏话 , 修养 太差 了
- Anh ấy thích nói bậy, văn hóa quá kém.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脏›
话›