Đọc nhanh: 脏土 (tạng thổ). Ý nghĩa là: bụi bặm; rác rưởi.
脏土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụi bặm; rác rưởi
尘土、垃圾等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏土
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 他 不想 脏 了 自己 的 手
- Anh ta không muốn làm bẩn tay mình.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
脏›