Đọc nhanh: 屁话 (thí thoại). Ý nghĩa là: vô lý, Chết tiệt. Ví dụ : - 我会说你满嘴屁话 Tôi muốn nói rằng bạn đầy rác rưởi.
屁话 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vô lý
nonsense
✪ 2. Chết tiệt
shit
- 我会 说 你 满嘴 屁话
- Tôi muốn nói rằng bạn đầy rác rưởi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 别 听 他 的 放屁 话
- Đừng nghe những lời chém gió của anh ấy.
- 他 的话 都 是 放屁
- Những lời của anh ấy đều là nói xạo.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 我会 说 你 满嘴 屁话
- Tôi muốn nói rằng bạn đầy rác rưởi.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
话›