屁话 pìhuà
volume volume

Từ hán việt: 【thí thoại】

Đọc nhanh: 屁话 (thí thoại). Ý nghĩa là: vô lý, Chết tiệt. Ví dụ : - 我会说你满嘴屁话 Tôi muốn nói rằng bạn đầy rác rưởi.

Ý Nghĩa của "屁话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屁话 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vô lý

nonsense

✪ 2. Chết tiệt

shit

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我会 wǒhuì shuō 满嘴 mǎnzuǐ 屁话 pìhuà

    - Tôi muốn nói rằng bạn đầy rác rưởi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁话

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 精彩 jīngcǎi de 插话 chāhuà

    - một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.

  • volume volume

    - bié tīng de 放屁 fàngpì huà

    - Đừng nghe những lời chém gió của anh ấy.

  • volume volume

    - 的话 dehuà dōu shì 放屁 fàngpì

    - Những lời của anh ấy đều là nói xạo.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì shuō 满嘴 mǎnzuǐ 屁话 pìhuà

    - Tôi muốn nói rằng bạn đầy rác rưởi.

  • volume volume

    - 一句 yījù 话触 huàchù dào de 痛处 tòngchù

    - chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.

  • volume volume

    - 一番话 yīfānhuà 含蕴 hányùn zhe 丰富 fēngfù de 哲理 zhélǐ

    - lời nói giàu ý nghĩa triết lý

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao