Đọc nhanh: 脏煤 (tạng môi). Ý nghĩa là: than bẩn, muck (từ một colliery).
脏煤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. than bẩn
dirty coal
✪ 2. muck (từ một colliery)
muck (from a colliery)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏煤
- 煤烟 弄脏了 墙壁
- Bồ hóng làm bẩn tường rồi.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 他 因为 心脏病 发作 差点 要 了 命
- Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
脏›