脏躁 zàng zào
volume volume

Từ hán việt: 【tạng táo】

Đọc nhanh: 脏躁 (tạng táo). Ý nghĩa là: cuồng loạn.

Ý Nghĩa của "脏躁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脏躁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuồng loạn

hysteria

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏躁

  • volume volume

    - 弄脏 nòngzāng xié 脸儿 liǎnér

    - Anh ấy làm bẩn mặt giày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō de shì 脏弹 zāngdàn

    - Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.

  • volume volume

    - 吐沫 tùmò 弄脏 nòngzāng 衣服 yīfú

    - Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.

  • volume volume

    - 首都 shǒudū 河内 hénèi shì 祖国 zǔguó de 心脏 xīnzàng

    - Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 暴躁 bàozào ér 失去 shīqù le 朋友 péngyou

    - Do tính tình nóng nảy, anh ấy đã mất đi nhiều người bạn.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 脾气 píqi 暴躁 bàozào xiē bìng 不算 bùsuàn 难处 nánchǔ

    - anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 心脏病 xīnzāngbìng 发作 fāzuò 差点 chàdiǎn yào le mìng

    - Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 等待 děngdài 消息 xiāoxi ér 感到 gǎndào 烦躁 fánzào

    - Anh ấy cảm thấy sốt ruột vì chờ tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng , Zǎng , Zàng
    • Âm hán việt: Táng , Tạng , Tảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIG (月戈土)
    • Bảng mã:U+810F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Túc 足 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMRRD (口一口口木)
    • Bảng mã:U+8E81
    • Tần suất sử dụng:Cao