Đọc nhanh: 脏躁 (tạng táo). Ý nghĩa là: cuồng loạn.
脏躁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuồng loạn
hysteria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏躁
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 他 因为 暴躁 而 失去 了 朋友
- Do tính tình nóng nảy, anh ấy đã mất đi nhiều người bạn.
- 他 只是 脾气 暴躁 些 , 并 不算 难处
- anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.
- 他 因为 心脏病 发作 差点 要 了 命
- Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.
- 他 因为 等待 消息 而 感到 烦躁
- Anh ấy cảm thấy sốt ruột vì chờ tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脏›
躁›