Đọc nhanh: 脏弹 (tạng đạn). Ý nghĩa là: bom bẩn. Ví dụ : - 他们说的是脏弹 Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
脏弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bom bẩn
dirty bomb
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏弹
- 五脏六腑
- lục phủ ngũ tạng
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 他 不想 脏 了 自己 的 手
- Anh ta không muốn làm bẩn tay mình.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
脏›