Đọc nhanh: 脊髓灰质炎 (tích tuỷ hôi chất viêm). Ý nghĩa là: bệnh bại liệt.
脊髓灰质炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh bại liệt
poliomyelitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊髓灰质炎
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 脊髓
- tuỷ sống.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
炎›
脊›
质›
髓›