Đọc nhanh: 脊髓炎 (tích tuỷ viêm). Ý nghĩa là: viêm tủy sống.
脊髓炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm tủy sống
inflammation of spinal cord; myelitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊髓炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 脊髓
- tuỷ sống.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
脊›
髓›