Đọc nhanh: 脊椎侧弯 (tích chuy trắc loan). Ý nghĩa là: vẹo cột sống.
脊椎侧弯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẹo cột sống
scoliosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊椎侧弯
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 脊椎
- cột sống.
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 他 一 侧身 躲到 树后
- anh ta lách mình núp vào sau thân cây
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
弯›
椎›
脊›