Đọc nhanh: 无脊椎 (vô tích chuy). Ý nghĩa là: không xương sống.
无脊椎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không xương sống
invertebrate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无脊椎
- 一无所获
- không thu được gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一览无余
- thấy hết.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 脊椎
- cột sống.
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
椎›
脊›