Đọc nhanh: 脉络膜 (mạch lạc mô). Ý nghĩa là: màng mạch (trong mắt).
脉络膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng mạch (trong mắt)
眼球里的一层薄膜,由纤维组织、小血管和毛细血管组成,棕红色, 在巩膜和视网膜之间有吸收眼内分散的光线以免扰乱视觉的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉络膜
- 脉络分明
- mạch lạc rõ ràng.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 络脉 通畅 身体 好
- Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 他 一个 小时 跑 了 十脉
- Anh ta chạy được 10 dặm trong một giờ.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
络›
脉›
膜›