脂膏 zhīgāo
volume volume

Từ hán việt: 【chi cao】

Đọc nhanh: 脂膏 (chi cao). Ý nghĩa là: mỡ; nhựa (động thực vật), mồ hôi và nước mắt; thành quả lao động; mồ hôi nước mắt.

Ý Nghĩa của "脂膏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脂膏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mỡ; nhựa (động thực vật)

脂肪

✪ 2. mồ hôi và nước mắt; thành quả lao động; mồ hôi nước mắt

比喻人民的血汗和劳动果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂膏

  • volume volume

    - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • volume volume

    - 香脂 xiāngzhī yóu

    - mỡ đã thắng

  • volume volume

    - zài le 唇膏 chúngāo 之后 zhīhòu 涂上一层 túshàngyīcéng 唇彩 chúncǎi néng 突出 tūchū 唇部 chúnbù 立体感 lìtǐgǎn

    - Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì de 乳房 rǔfáng tòng hái bèi 羊毛脂 yángmáozhī gài zhe

    - Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin

  • volume volume

    - xiān jiāng 膏蟹 gāoxiè 拆肉 chāiròu 起膏 qǐgāo 待用 dàiyòng

    - Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 财产 cáichǎn shì 人民 rénmín de 膏血 gāoxuè

    - tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.

  • - 吸脂 xīzhī 手术 shǒushù 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 减少 jiǎnshǎo 局部 júbù 脂肪 zhīfáng

    - Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.

  • - zuò le 吸脂 xīzhī 手术 shǒushù 腰部 yāobù 变得 biànde 更加 gèngjiā 纤细 xiānxì

    - Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao