脂油 zhīyóu
volume volume

Từ hán việt: 【chi du】

Đọc nhanh: 脂油 (chi du). Ý nghĩa là: mỡ; lớp mỡ. Ví dụ : - 香脂油 mỡ đã thắng. - 脂油饼 bánh chiên bằng mỡ.

Ý Nghĩa của "脂油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脂油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỡ; lớp mỡ

板油

Ví dụ:
  • volume volume

    - 香脂 xiāngzhī yóu

    - mỡ đã thắng

  • volume volume

    - zhī 油饼 yóubǐng

    - bánh chiên bằng mỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂油

  • volume volume

    - 香脂 xiāngzhī yóu

    - mỡ đã thắng

  • volume volume

    - zhī 油饼 yóubǐng

    - bánh chiên bằng mỡ.

  • volume volume

    - 牛油 niúyóu 脂肪 zhīfáng duō

    - Mỡ bò nhiều chất béo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 举办 jǔbàn 油画 yóuhuà 展览 zhǎnlǎn

    - Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.

  • volume volume

    - kàn de 衣服 yīfú 油脂麻花 yóuzhīmahuā de gāi 洗洗 xǐxǐ le

    - nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng 大幅度 dàfúdù 增长 zēngzhǎng 归咎于 guījiùyú 石油价格 shíyóujiàgé de 上涨 shàngzhǎng

    - Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào 汽油味 qìyóuwèi jiù gàn huì

    - Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao