胸花 xiōng huā
volume volume

Từ hán việt: 【hung hoa】

Đọc nhanh: 胸花 (hung hoa). Ý nghĩa là: boutonnière, corsage. Ví dụ : - 快帮她戴上胸花 Đặt áo lót vào cô ấy.. - 别告诉我那是胸花 Tốt hơn là không phải là một chiếc áo lót.. - 我只有那一个胸花 Tôi chỉ có một chiếc áo lót.

Ý Nghĩa của "胸花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胸花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. boutonnière

✪ 2. corsage

Ví dụ:
  • volume volume

    - kuài bāng dài shàng 胸花 xiōnghuā

    - Đặt áo lót vào cô ấy.

  • volume volume

    - bié 告诉 gàosù shì 胸花 xiōnghuā

    - Tốt hơn là không phải là một chiếc áo lót.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 胸花 xiōnghuā

    - Tôi chỉ có một chiếc áo lót.

  • volume volume

    - gěi 栀子花 zhīzihuā de 胸花 xiōnghuā ba

    - Tôi đang nghĩ đến cây dành dành.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸花

  • volume volume

    - kuài bāng dài shàng 胸花 xiōnghuā

    - Đặt áo lót vào cô ấy.

  • volume volume

    - gěi 栀子花 zhīzihuā de 胸花 xiōnghuā ba

    - Tôi đang nghĩ đến cây dành dành.

  • volume volume

    - bié 告诉 gàosù shì 胸花 xiōnghuā

    - Tốt hơn là không phải là một chiếc áo lót.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - 胸前 xiōngqián bié zhe 一朵 yīduǒ 红花 hónghuā

    - Trước ngực cài một đoá hồng.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 胸花 xiōnghuā

    - Tôi chỉ có một chiếc áo lót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao