Đọc nhanh: 胸透 (hung thấu). Ý nghĩa là: nội soi ngực.
胸透 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội soi ngực
chest fluoroscopy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸透
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 他 伤透 了 我 的 心
- Anh ấy đã làm tổn thương trái tim tôi.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 他们 研究 渗透 作用
- Họ nghiên cứu tác dụng thẩm thấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
透›