Đọc nhanh: 胸罩衬骨 (hung tráo sấn cốt). Ý nghĩa là: miếng độn áo nịt ngực.
胸罩衬骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng độn áo nịt ngực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸罩衬骨
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 我 穿着 礼拜日 专用 胸罩 因为 我刚 去 了 教堂
- Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 胸罩 呢
- Còn áo ngực thì sao?
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罩›
胸›
衬›
骨›