Đọc nhanh: 胸廓 (hung khuếch). Ý nghĩa là: lồng ngực. Ví dụ : - 给我胸廓切开术托盘和手术刀 Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
胸廓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồng ngực
thorax
- 给 我 胸廓 切开术 托盘 和 手术刀
- Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸廓
- 他 的 胸怀 涵容 一切
- Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 恢廓 的 胸襟
- tấm lòng rộng mở
- 给 我 胸廓 切开术 托盘 和 手术刀
- Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
- 我 做 右 胸廓 切开术 吧
- Tôi sẽ phẫu thuật cắt lồng ngực bên phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廓›
胸›