Đọc nhanh: 胸槽 (hung tào). Ý nghĩa là: khe ngực (hõm giữa hai vú phụ nữ).
胸槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe ngực (hõm giữa hai vú phụ nữ)
cleavage (hollow between a woman's breasts)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸槽
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 在 木板 上 挖 了 槽
- Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
胸›