Đọc nhanh: 胸围 (hung vi). Ý nghĩa là: Vòng ngực, yếm.
胸围 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng ngực
✪ 2. yếm
女子所穿的束于胸际的内衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸围
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
胸›