Đọc nhanh: 胸压式手摇钻 (hung áp thức thủ dao toản). Ý nghĩa là: Khoan quay tay.
胸压式手摇钻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoan quay tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸压式手摇钻
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
式›
手›
摇›
胸›
钻›