Đọc nhanh: 金属硬化剂 (kim thuộc ngạnh hoá tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm tôi kim loại.
金属硬化剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm tôi kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属硬化剂
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 他 在 工厂 里 锻造 金属
- Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.
- 他们 在 销化 金属 呢
- Họ đang nung chảy kim loại.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 金属 在 高温 下化 了
- Kim loại tan chảy dưới nhiệt độ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
化›
属›
硬›
金›