Đọc nhanh: 外箱 (ngoại tương). Ý nghĩa là: Thùng ngoài.
外箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外箱
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 抬起 箱子 往外 走
- Xách vali và đi ra ngoài.
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
- 不要 把 那些 箱子 扔掉
- Đừng vứt những chiếc hộp đó đi.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
箱›