Đọc nhanh: 胶皮 (giao bì). Ý nghĩa là: cao su lưu hoá, xe kéo; xe người kéo.
✪ 1. cao su lưu hoá
硫化橡胶的通称
胶皮 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe kéo; xe người kéo
旧时一种用人拉的车,有两个橡胶车轮,车身前有两根长柄,柄端有横木相连,主要用来载人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶皮
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 补充 骨胶原 有助于 保持 皮肤 弹性
- Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
胶›