Đọc nhanh: 胳膊肘往外拐 (các bác chửu vãng ngoại quải). Ý nghĩa là: khuỷu tay ra; giúp người ngoài.
胳膊肘往外拐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuỷu tay ra; giúp người ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胳膊肘往外拐
- 他 打 门缝 里 往外 看
- Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 胳膊肘子
- khuỷu tay
- 她 挽住 我 的 胳膊肘
- Cô ấy khoác tay tôi.
- 捽 着 他 胳膊 就 往外 走
- nắm cánh tay anh ấy và đi ra ngoài.
- 我用 胳膊肘 捅 了 他 一下
- Tôi lấy khuỷu tay huých anh ấy một cái.
- 他 让 电 锯锯 掉 了 一只 胳膊
- Anh ta đã để cho cưa đi một cánh tay.
- 两个 孩子 挎着 胳膊 向 学校 走 去
- hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
往›
拐›
肘›
胳›
膊›