胳膊肘往外拐 gēbó zhǒu wǎngwài guǎi
volume volume

Từ hán việt: 【các bác chửu vãng ngoại quải】

Đọc nhanh: 胳膊肘往外拐 (các bác chửu vãng ngoại quải). Ý nghĩa là: khuỷu tay ra; giúp người ngoài.

Ý Nghĩa của "胳膊肘往外拐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胳膊肘往外拐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuỷu tay ra; giúp người ngoài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胳膊肘往外拐

  • volume volume

    - 门缝 ménfèng 往外 wǎngwài kàn

    - Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.

  • volume volume

    - wǎng 国外 guówài 汇款 huìkuǎn

    - Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.

  • volume volume

    - 胳膊肘子 gēbózhǒuzǐ

    - khuỷu tay

  • volume volume

    - 挽住 wǎnzhù de 胳膊肘 gēbózhǒu

    - Cô ấy khoác tay tôi.

  • volume volume

    - zuó zhe 胳膊 gēbó jiù 往外 wǎngwài zǒu

    - nắm cánh tay anh ấy và đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 胳膊肘 gēbózhǒu tǒng le 一下 yīxià

    - Tôi lấy khuỷu tay huých anh ấy một cái.

  • volume volume

    - ràng diàn 锯锯 jùjù diào le 一只 yīzhī 胳膊 gēbó

    - Anh ta đã để cho cưa đi một cánh tay.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 孩子 háizi 挎着 kuàzhe 胳膊 gēbó xiàng 学校 xuéxiào zǒu

    - hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Wǎng , Wàng
    • Âm hán việt: Vãng
    • Nét bút:ノノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOYG (竹人卜土)
    • Bảng mã:U+5F80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Guǎi
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QRSH (手口尸竹)
    • Bảng mã:U+62D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhǒu
    • Âm hán việt: Chửu , Trửu
    • Nét bút:ノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDI (月木戈)
    • Bảng mã:U+8098
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Gā , Gē , Gé
    • Âm hán việt: Ca , Các , Cách
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHER (月竹水口)
    • Bảng mã:U+80F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Liè , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIBI (月戈月戈)
    • Bảng mã:U+818A
    • Tần suất sử dụng:Cao