焊DC线 hàn dc xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hãn tuyến】

Đọc nhanh: DC线 (hãn tuyến). Ý nghĩa là: hàn dây DC.

Ý Nghĩa của "焊DC线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焊DC线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàn dây DC

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊DC线

  • volume volume

    - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • volume volume

    - 我想刻 wǒxiǎngkè 一个 yígè 音乐 yīnyuè CD

    - Tôi muốn ghi một đĩa nhạc CD.

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì 山姆 shānmǔ 古迪 gǔdí 商店 shāngdiàn de 特卖 tèmài 结束 jiéshù le ?( 音乐 yīnyuè CD 连锁店 liánsuǒdiàn

    - Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?

  • volume volume

    - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • volume volume

    - d c cao.

    - 高坡。

  • volume volume

    - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • volume volume

    - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAMJ (火日一十)
    • Bảng mã:U+710A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao