Đọc nhanh: 胯下物 (khóa hạ vật). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) thành viên nam, Bưu kiện.
胯下物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) thành viên nam
(slang) male member
✪ 2. Bưu kiện
package
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胯下物
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 物价 下挫
- Giá cả giảm xuống.
- 他们 下午 去 购物 了
- Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 圣诞树 下堆 着 很多 礼物
- Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.
- 他 留下 朋友 的 礼物
- Anh ấy nhận quà của bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
物›
胯›