Các biến thể (Dị thể) của 胯

  • Cách viết khác

    𡱼 𦚬 𦜮 𧿉

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 胯 theo âm hán việt

胯 là gì? (Khoá, Khố). Bộ Nhục (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: dưới bẹn, háng, Hông, háng, Vật trang sức đeo trên eo (ngày xưa), dưới bẹn, háng, Hông, háng. Từ ghép với : Dưới háng., “khố hạ” dưới háng., Dưới háng., “khố hạ” dưới háng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • dưới bẹn, háng

Từ điển Thiều Chửu

  • Dưới bẹn, háng. Như khố hạ dưới háng. Cũng đọc là chữ khoá.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Háng, hông

- Dưới háng.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hông, háng

- “khố hạ” dưới háng.

* Vật trang sức đeo trên eo (ngày xưa)

Từ điển phổ thông

  • dưới bẹn, háng

Từ điển Thiều Chửu

  • Dưới bẹn, háng. Như khố hạ dưới háng. Cũng đọc là chữ khoá.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Háng, hông

- Dưới háng.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hông, háng

- “khố hạ” dưới háng.

* Vật trang sức đeo trên eo (ngày xưa)

Từ ghép với 胯