Đọc nhanh: 脂粉气 (chi phấn khí). Ý nghĩa là: ẻo lả, phẩm chất nữ tính.
脂粉气 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ẻo lả
effeminate
✪ 2. phẩm chất nữ tính
feminine quality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂粉气
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
粉›
脂›