Đọc nhanh: 胡萝卜素 (hồ la bốc tố). Ý nghĩa là: caroten.
胡萝卜素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. caroten
carotene
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡萝卜素
- 她 讨厌 吃 胡萝卜
- Cô ấy ghét ăn cà rốt.
- 胡萝卜 富含 维生素
- Cà rốt giàu vitamin.
- 我 想 买 一 公斤 胡萝卜
- Tôi muốn mua một kg cà rốt.
- 这种 胡萝卜 非常 好吃
- Loại cà rốt này ăn rất ngon.
- 她 的 胡萝卜 好吃 极了
- Cà rốt của cô ấy rất ngon.
- 胡萝卜 是 一种 很 营养 的 蔬菜
- Cà rốt là một loại rau rất bổ dưỡng.
- 我 压根 就 不 喜欢 吃 胡萝卜
- Tôi không thích ăn cà rốt chút nào.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
素›
胡›
萝›