瞎编乱造 xiā biān luànzào
volume volume

Từ hán việt: 【hạt biên loạn tạo】

Đọc nhanh: 瞎编乱造 (hạt biên loạn tạo). Ý nghĩa là: lời nói dối ngẫu nhiên và sự giả dối.

Ý Nghĩa của "瞎编乱造" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞎编乱造 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời nói dối ngẫu nhiên và sự giả dối

random lies and falsehoods

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎编乱造

  • volume volume

    - 编造 biānzào 谎语 huǎngyǔ

    - bịa đặt; bịa ra những lời nói láo

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì biān 瞎话 xiāhuà

    - Anh ta luôn bịa chuyện.

  • volume volume

    - 编造 biānzào 名册 míngcè

    - lên danh sách

  • volume volume

    - 编造 biānzào 预算 yùsuàn

    - làm ngân sách

  • volume volume

    - 编造 biānzào 瞎话 xiāhuà

    - chuyện bịa đặt vớ vẩn

  • volume volume

    - 在编 zàibiān 瞎话 xiāhuà ma

    - Bạn đang bịa chuyện à?

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi 不要 búyào 胡编乱造 húbiānluànzào

    - Trẻ con không được bịa chuyện lung tung.

  • volume volume

    - 《 山海经 shānhǎijīng yǒu 不少 bùshǎo 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUJQR (月山十手口)
    • Bảng mã:U+778E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao