Đọc nhanh: 瞎编乱造 (hạt biên loạn tạo). Ý nghĩa là: lời nói dối ngẫu nhiên và sự giả dối.
瞎编乱造 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói dối ngẫu nhiên và sự giả dối
random lies and falsehoods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎编乱造
- 编造 谎语
- bịa đặt; bịa ra những lời nói láo
- 他 总是 编 瞎话
- Anh ta luôn bịa chuyện.
- 编造 名册
- lên danh sách
- 编造 预算
- làm ngân sách
- 编造 瞎话
- chuyện bịa đặt vớ vẩn
- 你 在编 瞎话 吗 ?
- Bạn đang bịa chuyện à?
- 小孩子 不要 胡编乱造
- Trẻ con không được bịa chuyện lung tung.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
瞎›
编›
造›