Đọc nhanh: 胡椒薄荷 (hồ tiêu bạc hà). Ý nghĩa là: bạc hà.
胡椒薄荷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạc hà
peppermint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡椒薄荷
- 我 喜欢 喝 薄荷 茶
- Tôi thích uống trà bạc hà.
- 薄荷 有 清凉 的 感觉
- Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh.
- 我 在 窗台上 种 了 薄荷
- Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.
- 他 撒 了 些 胡椒
- Anh ấy rắc một ít tiêu.
- 她 加点 胡椒面 儿
- Cô ấy thêm một ít hạt tiêu.
- 我 撮 一点 胡椒粉
- Tôi nhón một ít bột hạt tiêu.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 我 不 太 喜欢 吃 胡椒
- Tôi không thích ăn hạt tiêu lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椒›
胡›
荷›
薄›