Đọc nhanh: 脱胎漆器 (thoát thai tất khí). Ý nghĩa là: đồ sơn mài không thân.
脱胎漆器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ sơn mài không thân
bodiless lacquerware
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱胎漆器
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 门上 的 油漆 已经 脱落
- sơn trên cửa bị tróc rồi.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
漆›
胎›
脱›