Đọc nhanh: 薄荷糕 (bạc hà cao). Ý nghĩa là: Bánh ga tô bạc hà.
薄荷糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh ga tô bạc hà
薄荷糕是中国沪菜菜系中很有特色的糕点菜式之一,以薄荷为制作主料,薄荷糕的烹饪技巧以蒸菜为主,口味属于清香味,可作为早餐中餐晚餐零食。薄荷糕的特色:糕色淡雅,凉爽可口,为夏令消暑佳品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄荷糕
- 我 喜欢 喝 薄荷 茶
- Tôi thích uống trà bạc hà.
- 薄荷 有 清凉 的 感觉
- Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh.
- 清凉 的 薄荷 味儿
- mùi bạc hà mát lạnh.
- 薄荷 茶 有助于 放松
- Trà bạc hà giúp thư giãn.
- 她 喜欢 薄荷 的 味道
- Cô ấy thích mùi vị bạc hà.
- 这瓶 薄荷 水 很 好喝
- Cái chai nước bạc hà này rất ngon .
- 我 在 窗台上 种 了 薄荷
- Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糕›
荷›
薄›