Đọc nhanh: 落腮胡子 (lạc tai hồ tử). Ý nghĩa là: râu quai nón.
落腮胡子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. râu quai nón
同'络腮胡子'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落腮胡子
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 每天 早上 刮胡子
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 他 胡吃 结果 肚子疼
- Anh ấy ăn bừa nên đau bụng.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他们 的 孩子 昨天 落地
- Con của họ đã chào đời hôm qua.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
- 他 每天 早上 都 刮胡子
- Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
胡›
腮›
落›